Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây