Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びっくりガード
ガード ガード
cầu vượt đường bộ.
ガード下 ガードした
gầm cầu cạn (thường được sử dụng cho các cửa hàng, quán bar...)
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
側面ガード そくめんガード
lớp bảo vệ 2 bên
sự ngạc nhiên
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ガードバンド ガード・バンド
khoảng cách tần số, dải an toàn
シンガード シン・ガード
shin guard