美品
びひん「MĨ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng đẹp như mới, hàng đã sử dụng nhưng tình trạng vẫn còn rất mới

びひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びひん
美品
びひん
Hàng đẹp như mới, hàng đã sử dụng nhưng tình trạng vẫn còn rất mới
備品
びひん
dụng cụ, thiết bị trong công ty, trường học.
びひん
đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ
Các từ liên quan tới びひん
予備品 よびひん
Mặt hàng dự bị; vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ; dự trữ sự cung cấp
コンテナー/備品 コンテナー/びひん
Thùng chứa/thiết bị
インテリアデザインと備品 インテリアデザインとびひん
thiết kế nội thất và đồ đạc
ポップ用備品 ポップようびひん
Trang thiết bị cho bảng hiệu
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ
受付備品 うけつけびひん
vật dụng tiếp tân
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ
受付備品 うけつけびひん
vật dụng tiếp tân