微粒子
びりゅうし「VI LẠP TỬ」
☆ Danh từ
Tiểu thể, hạt
微粒子
は
肉眼
ではほとんど
見
えない。
Các hạt nhỏ khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Từ đồng nghĩa của 微粒子
noun
びりゅうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びりゅうし
微粒子
びりゅうし
tiểu thể, hạt
びりゅうし
tiểu thể, hạt
Các từ liên quan tới びりゅうし
微粒子病 びりゅうしびょう
pebrine (disease of silkworms)
微粒子現像 びりゅうしげんぞう
fine-grain development
微粒子病原体 びりゅうしびょうげんたい
Nosema bombycis (microsporidian parasite responsible for pebrine)
sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, phép thoái dần
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
express mail