Các từ liên quan tới びわこ成蹊スポーツ大学サッカー部
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
鼠蹊部 そけいぶ
háng, vòm nhọn, xây vòm nhọn cho
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
スポーツ医学 スポーツいがく
y học thể thao
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
スポーツ獣医学 スポーツじゅーいがく
thể thao trong thú ý