ぴったり
ぴったし
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vừa vặn; vừa khớp.
ぴったり
合
うかどうか、この
新調
の
服
を
着
てみなさい。
Mặc thử bộ đồ mới này để xem có vừa vặn không.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ぴったり
Bảng chia động từ của ぴったり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴったりする/ぴったしする |
Quá khứ (た) | ぴったりした |
Phủ định (未然) | ぴったりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴったりします |
te (て) | ぴったりして |
Khả năng (可能) | ぴったりできる |
Thụ động (受身) | ぴったりされる |
Sai khiến (使役) | ぴったりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴったりすられる |
Điều kiện (条件) | ぴったりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴったりしろ |
Ý chí (意向) | ぴったりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴったりするな |