風
かぜ ふう「PHONG」
Gió
風
の
強
い
日
です。
Đó là một ngày đầy gió.
風
が
静
まった
Gió đã ngớt
風
が
激
しく
吹
いている。
Gió thổi mạnh.
☆ Tính từ đuôi な
Phong cách
ああいった
風
の
男
Cái loại đàn ông đó
東洋風
の
花瓶
Lọ hoa phong cách phương Đông
☆ Danh từ làm hậu tố
Phương thức; kiểu
あんな
風
では
人
に
嫌
われる.
Nếu anh còn tiếp tục cư xử như thế thì sẽ bị bị mọi người ghét đấy.
私
のそばを
通
り
過
ぎる
時
,
彼
はこんな
風
に
手招
きをした.A
Khi vượt qua tôi, anh ta đã vẫy tay như thế này. .

Từ đồng nghĩa của 風
noun
ふおんとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふおんとう
風
かぜ ふう
phong cách
封
ふう
miệng bì thư
ふおんとう
sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh
不穏当
ふおんとう
sự không thích hợp
諷喩
ふうゆ ふう ゆ
gợi ý
Các từ liên quan tới ふおんとう
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
唐風 とうふう からふう
phong cách Trung Hoa
都風 みやこふう とふう
kiểu thành phố; người thủ đô
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu