含ます
ふくます「HÀM」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ngâm; đắm chìm; nuôi nấng; ngậm trong miệng; bao gồm; chỉ dẫn; hàm ý

Từ đồng nghĩa của 含ます
verb
Bảng chia động từ của 含ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含ます/ふくますす |
Quá khứ (た) | 含ました |
Phủ định (未然) | 含まさない |
Lịch sự (丁寧) | 含まします |
te (て) | 含まして |
Khả năng (可能) | 含ませる |
Thụ động (受身) | 含まされる |
Sai khiến (使役) | 含まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含ます |
Điều kiện (条件) | 含ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 含ませ |
Ý chí (意向) | 含まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 含ますな |
ふくます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくます
含ます
ふくます
ngâm
副
ふく
phụ
福
ふく
hạnh phúc
ふくます
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền
不福
ふく
vô phúc
複
ふく
gấp đôi
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
伏
ふく
cúi, nghiêng
噴く
ふく
phun
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che