袋ラーメン
ふくろらーめん
☆ Danh từ
Mì gói.

ふくろらーめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくろらーめん
袋ラーメン
ふくろらーめん
mì gói.
ふくろらーめん
袋ラーメン
mì gói.
Các từ liên quan tới ふくろらーめん
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ, nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ, nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
government-binding theory
theta-theory