不決定
ふけってい「BẤT QUYẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ
Chưa quyết định; chưa giải quyết

ふけってい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふけってい
不決定
ふけってい
chưa quyết định
副
ふく
phụ
福
ふく
hạnh phúc
不福
ふく
vô phúc
複
ふく
gấp đôi
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
伏
ふく
cúi, nghiêng
噴く
ふく
phun
ふける
to run away (e.g. from work)
ふけってい
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó
耽る
ふける
buông thả mình
老ける
ふける
già
更ける
ふける
trở nên khuya (đêm)
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che
耽ける
ふける
chìm đắm vào
蒸ける
ふける
để trở thành là sẵn sàng để ăn (như một kết quả (của) việc bốc hơi)