Các từ liên quan tới ふたば君チェンジ♡
チェンジ チェンジ
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác.
シフトチェンジ シフト・チェンジ
bánh răng thay đổi
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
モデルチェンジ モデル・チェンジ
thay đổi mô hình (thiết kế, tính năng...). Thường được sử dụng để nói về việc thay đổi hình thức của xe hơi, máy móc...
ギアチェンジ ギア・チェンジ
thay đổi thiết bị
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
チェンジレバー チェンジ・レバー
gear shift, gear stick
クイックチェンジ クイック・チェンジ
quick change