不良化
ふりょうか「BẤT LƯƠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm phẩm cấp; sự rơi xuống

Từ đồng nghĩa của 不良化
noun
Bảng chia động từ của 不良化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不良化する/ふりょうかする |
Quá khứ (た) | 不良化した |
Phủ định (未然) | 不良化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不良化します |
te (て) | 不良化して |
Khả năng (可能) | 不良化できる |
Thụ động (受身) | 不良化される |
Sai khiến (使役) | 不良化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不良化すられる |
Điều kiện (条件) | 不良化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不良化しろ |
Ý chí (意向) | 不良化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不良化するな |
ふりょうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりょうか
不良化
ふりょうか
sự giảm phẩm cấp
ふりょうか
sự giáng chức
Các từ liên quan tới ふりょうか
不良株 ふりょうかぶ
cổ phiếu xấu, cổ phiếu không có giá trị
不良貸し付け ふりょうかしつけ
nợ khó đòi
tiền cấp, tiền trợ cấp
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa
cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông, ky, sốt)
phó lãnh sự
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi