Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二人 ふたり
hai người
二人宛 ふたりづつ ふたりずつ
couple
二人目 ふたりめ
người thứ hai
二人きり ふたりきり
chỉ có 2 người
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
二人部屋 ふたりべや
phòng đôi
二人っきり ふたりっきり
chỉ riêng hai người; chỉ hai người với nhau
二人暮らし ふたりぐらし
2 người sống cùng nhau