ぶんきょう
Sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy ; số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy, tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang

ぶんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんきょう
ぶんきょう
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy.
文教
ぶんきょう
sự giáo dục
Các từ liên quan tới ぶんきょう
文教族 ぶんきょうぞく
những thành viên ¡n kiêng với một đặc biệt quan tâm sự giáo dục
文教の府 ぶんきょうのふ
fountainhead (của) văn hóa; bộ sự giáo dục
文教地区 ぶんきょうちく
giáo dục khu vực
分教会 ぶんきょうかい
một nhánh nhỏ của một giáo hội lớn
分教場 ぶんきょうじょう
tách lớp học
博聞強記 はくぶんきょうき
hiểu biết rộng với khả năng ghi nhớ tốt
成文協定 せいぶんきょうてい
hiệp định thành văn
bad news