ぷくっと
phồng lên; phình lên
とっぷり
hoàn toàn; trọn vẹn; chìm sâu
ぷいと ぷいっと
Đột nhiên, đột nhiên trong một tâm trạng xấu, trong một sự hỗn loạn
突沸 とっぷつ
nước sôi, phun, trào
突風 とっぷう
cơn lốc bất thình lình
ぷんと
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận.
あっぷあっぷ
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng