Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷらぷら
đung đưa
天ぷら てんぷら テンプラ
tempura, deep-fried fish and vegetables in a light batter
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
ぷかぷか ぷかぷか
Trôi nổi
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura
天ぷら鍋 てんぷらなべ
chảo chiên
天ぷら敷紙 てんぷらしきがみ
giấy nến
Đăng nhập để xem giải thích