変換器
へんかんき「BIẾN HOÁN KHÍ」
☆ Danh từ
Bộ biến đổi

Từ đồng nghĩa của 変換器
noun
へんかんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんかんき
変換器
へんかんき
bộ biến đổi
A/D 変換器
A/D へんかんき
máy chuyển đổi a / d
へんかんき
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới へんかんき
bộ đổi sóng, số
máy đổi điện
データ変換器 データへんかんき
bộ đổi dữ liệu
メッシュ変換器 メッシュへんかんき
đầu dò mắt (sàng)
コード変換器 コードへんかんき
bộ chuyển đổi mã
オスメス変換器 オスメスへんかんき
bộ đảo đầu nối mạch
アナログデジタル変換器 アナログデジタルへんかんき
bộ đổi tương tự-số tự
デジタルアナログ変換器 デジタルアナログへんかんき
chuyển đổi công nghệ ky thuật sô