へんしゅうびょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận

へんしゅうびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんしゅうびょう
へんしゅうびょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
偏執病
へんしゅうびょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
Các từ liên quan tới へんしゅうびょう
độc tưởng
sự điều biến tần
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
sự điều biến tần
lính bảo vệ; đội bảo vệ
sự trôi giạt, vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý, địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo, dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục; cái khoan; máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi, thổi (tuyết, cát...) thành đông, phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ
thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế