ほうすい
Sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi

ほうすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうすい
ほうすい
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước.
放水
ほうすい
lắp vòi xuống
方錐
ほうすい
hình chóp vuông (là hình chóp có đáy là hình vuông)
豊水
ほうすい
nước đầy, nước nhiều
抱水
ほうすい
hydrat
烹炊
ほうすい
cooking by boiling
Các từ liên quan tới ほうすい
ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, + off, away) rút, tháo, tiêu ; làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước (quần áo giặt, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt
豊水期 ほうすいき
có mưa dạn dày
放水路 ほうすいろ
kênh thoát nước, kênh tháo lũ
抱水クロラール ほうすいクロラール
chloral hydrate
ống thoat nước
放水砲 ほうすいほう
vòi rồng
放水口 ほうすいこう
cổng nước thải (đập, cống rãnh, v.v.); cổng giải phóng (trên tàu)
烹炊所 ほうすいじょ
nơi nấu ăn