Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほしん
sự tự bảo vệ
干す
ほす
hong
乾す
phơi (quần áo,...)
飲みほす のみほす
uống cạn ly.
保する ほする ほうする
bảo vệ
補する ほする
bổ nhiệm, chỉ định
保水 ほすい
sự giữ nước
歩数 ほすう
số bước chân
補数 ほすう
bù, bổ sung
ほんの少し ほんのすこし
ít ỏi.
ほわんほわん
cool, collected
Đăng nhập để xem giải thích