Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほしん
sự tự bảo vệ
保身
干す
ほす
hong
乾す
phơi (quần áo,...)
飲みほす のみほす
uống cạn ly.
杯を干す さかずきをほす はいをほす
uống cúp khô đi
保水 ほすい
sự giữ nước
補数 ほすう
bù, bổ sung
補する ほする
bổ nhiệm, chỉ định
歩数 ほすう
số bước chân
刈り干す かりほす
cắt và phơi khô (dưới ánh nắng mặt trời)
飲み干す のみほす
uống cạn