Kết quả tra cứu ほとんどの人
Các từ liên quan tới ほとんどの人
ほとんどの人
ほとんどのひと
☆ Cụm từ
◆ Hầu hết mọi người
ほとんどの
人
は
幸福
を
味
わいたがっている。
Hầu hết mọi người đều muốn trải nghiệm hạnh phúc.
ほとんどの
人
には
前衛的
すぎるって
聞
いたわ。
Tôi nghe nói rằng cô ấy quá xa vời với hầu hết mọi người.
ほとんどの
人々
は
神戸
の
大地震
に
対
して
心構
えができていなかった
Hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe

Đăng nhập để xem giải thích