Các từ liên quan tới ほら貝 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
阿古屋貝 あこやがい アコヤガイ
trai ngọc
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
ほら貝 ほらがい ホラガイ
ốc xà cừ; ốc tù và.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
板屋貝 いたやがい イタヤガイ いたやかい
con điệp; con sò
古名 こめい
tên cũ