ほんこく
Sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản

ほんこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんこく
ほんこく
sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản.
翻刻
ほんこく はんこく
Sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)
Các từ liên quan tới ほんこく
日本国 にほんこく
Nhật Bản
日本国外 にほんこくがい
ngoài Nhật Bản
日本国籍 にほんこくせき
quốc tịch Nhật Bản
日本国有鉄道 にほんこくゆうてつどう
đường sắt Quốc gia Nhật Bản
日本国民 にほんこくみん にっぽんこくみん
tiếng nhật citizen(s)
日本国内 にほんこくない にっぽんこくない
trong Nhật Bản, nội địa
日本国際警察協会 にほんこくさいけいさつきょうかい
hiệp hội cảnh sát quốc tế Nhật Bản
日本国現報善悪霊異記 にほんこくげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki