Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼく、ドラえもん
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
朝ドラ あさドラ
morning soap opera, morning television serial
special tile that doubles the score of any hand
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
ドラ牌 ドラパイ
special tile that doubles the score of any hand