Kết quả tra cứu ぼんぼんたる
Các từ liên quan tới ぼんぼんたる
ぼんぼんたる
◆ Thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
◆ Thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen

Đăng nhập để xem giải thích