Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリンス
hoàng tử; thái tử.
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
かまじるし
potter's mark
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
丸齧り まるかじり
cắn nguyên quả; cắn cả quả
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
雑じる まじる
lẫn vào
交じる まじる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.