まびく
Lựa chọn, chọn lọc, hái, súc vật loại ra để thịt

まびく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まびく
まびく
lựa chọn, chọn lọc, hái.
間引く
まびく
chỉnh thưa, giảm bớt, thưa ra.
まびく
lựa chọn, chọn lọc, hái.
間引く
まびく
chỉnh thưa, giảm bớt, thưa ra.