ままおや
Chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ

ままおや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ままおや
ままおや
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình
継親
ままおや
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình
Các từ liên quan tới ままおや
小山 こやま おやま
ngọn đồi
お山 おやま みやま
núi
おやまあ あれまあ
Good heavens!, Oh my god!, gee whiz
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
御霊屋 おたまや みたまや
lăng, lăng tẩm
大八洲 おおやしま
Japan
親玉 おやだま
nhân vật trung tâm; chỉ huy; đội trưởng; người đứng đầu; hạt cái của tràng hạt
山奥 やまおく
sâu tít trong núi