Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まる鍋
つる鍋 つるなべ
pot with a bail for a handle
鍋 なべ
chõ
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
銅鍋 あかなべ どうなべ
nồi đồng.
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
slotted dome cast iron grill for preparing the Genghis Khan dish
牛鍋 ぎゅうなべ
món lẩu thịt bò kiểu Nhật, món sukiyaki