Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性疾患
まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
chronic malady
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
しっせいかん
lãnh sự, quan chấp chính tối cao (cổ La, mã)
せいしんか
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
しんせかい
Châu Mỹ
いっしゅんかん
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
ませんか
won't (hasn't, isn't, doesn't, etc.)
構いません かまいません
nó không quan trọng, không vấn đề, đừng bận tâm
「MẠN TÍNH TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích