Các từ liên quan tới みかん (ものまねタレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
maybe, could be, might
刃物の峰 はもののみね
bàn quốc.
金持ちの高慢者 かねもちのこうまんもの
kiêu xa.
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè