みそっかす
For, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng

みそっかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みそっかす
みそっかす
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự.
味噌っかす
みそっかす
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì
味噌っ滓
みそっかす
cặn miso
Các từ liên quan tới みそっかす
鉄火味噌 てっかみそ
miso, rán soybeans và những rau dạn dày với mục đích và đường
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
酢味噌 すみそ
miso trộn giấm
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
卒す しゅっす そっす
to die (esp. of nobility, etc.)
芥子酢味噌 からしすみそ
tương miso kết hợp giấm mù tạt