Các từ liên quan tới みなべインターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
紙鍋 かみなべ
nồi giấy
鍋墨 なべずみ
Nhọ nồi.
闇鍋 やみなべ
món lẩu được chế biến từ các nguyên liệu do các thành viên trong nhóm đóng góp và ăn trong bóng tối
アルミ鍋 あるみなべ アルミなべ
nồi nhôm.
bờ biển, bờ sông, bờ hồ