Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸飾り
むねかざり
trâm
胸座 むねざ
cổ áo; ve áo; ngực
むざむざ
helplessly, easily, without resistance, without regret
冠座 かんむりざ
quầng sáng điện hoa borealis
飾り羽 かざりばね
lông vũ
羽飾り はねかざり
Lông trang trí
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn