めんめんたる
Liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
Vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục

めんめんたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんめんたる
めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt.
綿綿たる
めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt.
Các từ liên quan tới めんめんたる
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, không cày; chưa cày, không được tập cho thuần, (thể dục, thể thao) không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...), không giảm sút, không nao núng, không suy sụp
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, không cày; chưa cày, không được tập cho thuần, (thể dục, thể thao) không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...), không giảm sút, không nao núng, không suy sụp
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục, thể thao) đánh đi, the dismiss
bún, miến
sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...), sự ùn lại
sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, (thể dục, thể thao) sự đánh đi
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
không đứt quãng; liên tục