Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ももへの手紙
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
テトスへの手紙 テトスへのてがみ
sách Tito (Kinh Thánh Tân Ước)
フィレモンへの手紙 フィレモンへのてがみ
Phi-lê-môn (là một sách trong Thánh Kinh Tân Ước)
紙ひも かみひも
dây giấy
コリント人への手紙 コリントじんへのてがみ
Thư thứ nhất gởi cho các tín hữu tại Côrintô (là một sách trong Tân Ước. Thư Côrintô thứ nhất là bức thư mà Sứ đồ Phao-lô và Sosthenes gởi cho các Cơ-đốc nhân tại thành Corinth, Hy Lạp và Hội thánh Achaea)
ガラテヤ人への手紙 ガラテヤじんへのてがみ
Sách Ga-la-ti (Kinh Thánh Tân Ước)
ローマ人への手紙 ローマじんへのてがみ
Sách Rô-ma (Kinh Thánh Tân Ước)
テモテへの手紙一 テモテへのてがみいち
thư thứ nhất gửi Timôthê