Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やきそばかおる
かた焼きそば かたやきそば
mỳ xào xoăn
焼きそば やきそば
phở xào.
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
焼そば やきそば
mỳ soba rán.
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
カップ焼きそば カップやきそば
mỳ xào ăn liền
お淑やか おしとやか
Duyên dáng; quý phái; khiêm tốn; nhẹ nhàng; lịch sự; tinh tế
かば焼き かばやき
Kabayaki (một món ăn trong ẩm thực Nhật Bản có thành phần chính lấy từ thịt lươn)