Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やじうま6
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
6アミノニコチンアミド ろくアミノニコチンアミド
6-aminonicotinamide (một amit của axit monocacboxylic tạo thành từ sự ngưng tụ chính thức của nhóm cacboxy của axit 6-aminonicotinic với amoniac)
カスパーゼ6 カスパーゼスィックス
caspase 6 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp6)
sự chế giễu, sự nhạo báng
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào