山盛り
やまもり「SAN THỊNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một đống

やまもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまもり
山盛り
やまもり
một đống
やまもり
guardiof mountain
山守
やまもり
người bảo vệ núi
Các từ liên quan tới やまもり
con tắc kè
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もがりや もがりや
chôn người chết
山ごもり やまごもり
ẩn cư trong núi, lên núi tu ẩn
山と森 やまともり
rừng núi.
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
người bảo vệ