有効
ゆうこう「HỮU HIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hữu hiệu; có hiệu quả
有効熱伝導率
Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt hữu hiệu
有効
な
触媒
がないので、その
装置
を
改良
することは
困難
であろう。
Sẽ rất khó để cải thiện thiết bị khi không có hiệu quảchất xúc tác.
Sự hữu hiệu; sự có hiệu quả
...を
効果
に
使
います
Sử dụng có hiệu quả... .

Từ đồng nghĩa của 有効
noun
Từ trái nghĩa của 有効
ゆうこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうこう
有効
ゆうこう
hữu hiệu
友好
ゆうこう
bạn
友交
ゆうこう
tình bạn,tình bạn bè
有孔
ゆうこう
có lỗ
幽篁
ゆうこう
Rừng trúc tĩnh mịch
遊行
ゆぎょう ゆうこう
du hành
幽香
ゆうこう
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
有功
ゆうこう
xứng đáng
Các từ liên quan tới ゆうこう
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
有効期間 ゆうこうきかん ゆうこうきげん
thời hạn (của) tính hợp lệ; thời kỳ cho đó (một thẻ) (thì) sẵn có (hợp lệ)
giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
有効PPDU ゆうこうピーピーディーユー
PPDU hợp lệ
非友好 ひゆうこう
không thân thiện
有効な ゆうこうな
đắc dụng.
有効化 ゆうこうか
sự hoạt hóa