Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうでん
điện môi
誘電
誘電子 ゆうでんし ゆうでんこ
cuộn cảm (điện)
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
自由電子 じゆうでんし
free electron
誘電率 ゆうでんりつ
hằng số điện môi
誘電体 ゆうでんたい
誘電加熱 ゆうでんかねつ
gia nhiệt điện môi
誘電性プラスチック ゆうでんせいプラスチック
chất dẻo dẫn (điện)
比誘電率 ひゆうでんりつ