指の節
ゆびのふし「CHỈ TIẾT」
☆ Danh từ
Đốt ngón tay

ゆびのふし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆびのふし
指の節
ゆびのふし
đốt ngón tay
ゆびのふし
khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn.
Các từ liên quan tới ゆびのふし
the winter sun
冬日 ふゆび
ngày đông nhiệt độ thấp nhất dưới âm
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
真冬日 まふゆび
ngày mà nhiệt độ không thể đạt đến 0 độ C
足の指 あしのゆび
ngón chân
mùa đông hạt nhân
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)