Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆふいん号
lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió
the winter sun
winter fur
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
ふん ふうん ふーん
hừ; hừm; gớm; khiếp
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông