用
Công việc; việc bận
用事
〜をなさない:vô dụng
Dùng cho

Từ đồng nghĩa của 用
よう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よう
用
よう
công việc
陽
よう
mặt trời
洋
よう
Phương Tây và Phương Đông
酔う
よう
say
良う
よう
tốt, giỏi
杳
よう
dark, ununderstood, unknown
癰
よう
bệnh hậu bối (là một tình trạng nhiễm trùng da nghiêm trọng, gây sưng tấy và mưng mủ)
Các từ liên quan tới よう
オールインワン 利用者用 オールインワン りようしゃよう オールインワン りようしゃよう
Đa năng, sử dụng cho người dùng.
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong
シューズ 利用者用 シューズ りようしゃよう シューズ りようしゃよう
Giày dành cho người sử dụng
パンツ 利用者用 パンツ りようしゃよう パンツ りようしゃよう
Quần lót cho người sử dụng
トップス 利用者用 トップス りようしゃよう トップス りようしゃよう
Đầu trang cho người sử dụng
ボトムス 利用者用 ボトムス りようしゃよう ボトムス りようしゃよう
Quần áo dưới cho người sử dụng
クリーンルーム用フード クリーンルームようフード クリーンルームようフード クリーンルームようフード
mũ trùm dùng trong phòng sạch
パソコン用 メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ
kính dành cho máy tính