ようげん
Nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
Sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo

ようげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようげん
ようげん
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề
用言
ようげん
dụng ngôn (tên gọi chung của động từ
妖言
ようげん
lời đồn đại đáng ngờ
揚言
ようげん
tuyên bố công khai
Các từ liên quan tới ようげん
ウクレレ用弦 ウクレレようげん
Dây đàn ukulele
エレキベース用弦 エレキベースようげん
dây đàn bass điện
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
ウッドベース用弦 ウッドベースようげん
dây đàn đàn contrabass
コントラバス用弦 コントラバスようげん
dây đàn đàn contrabass
エレキギター用弦 エレキギターようげん
dây đàn ghi-ta điện
アコースティックギター用弦 アコースティックギターようげん
dây đàn ghi-ta acoustic
アコースティックベース用弦 アコースティックベースようげん
dây đàn bass acoustic