ようさん
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Many, a lot, much

ようさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようさん
ようさん
many, a lot, much
葉酸
ようさん
a-xít folic
養蚕
ようさん
nghề nuôi tằm
洋傘
ようがさ ようさん
cái dù
Các từ liên quan tới ようさん
テトラヒドロ葉酸 テトラヒドロようさん
hợp chất hóa học tetrahydrofolate
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
葉酸受容体1 ようさんじゅようたいワン
thụ thể folate 1
葉酸受容体2 ようさんじゅようたいツー
thụ thể folate 2
sự chuyên chở, sự vận tải, sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.