ようさん
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Many, a lot, much

ようさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようさん
ようさん
many, a lot, much
葉酸
ようさん
a-xít folic
養蚕
ようさん
nghề nuôi tằm
洋傘
ようがさ ようさん
cái dù
Các từ liên quan tới ようさん
テトラヒドロ葉酸 テトラヒドロようさん
hợp chất hóa học tetrahydrofolate
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
主要産業 しゅようさんぎょう
ngành công nghiệp chủ yếu.
一様参照 いちようさんしょう
sự tham chiếu đều
斜陽産業 しゃようさんぎょう
cuối sự nghiệp
重要産業 じゅうようさんぎょう
khóa công nghiệp
葉酸受容体1 ようさんじゅようたいワン
thụ thể folate 1
葉酸受容体2 ようさんじゅようたいツー
thụ thể folate 2