よこき
Barơ, thanh, thỏi, chấn song; then chắn, vật ngáng; cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp; nhịp, cần, (thể dục, thể thao) xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở, cài, then, chặn, ngăn cản, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa (một người, một thói quen), kháng biện, chặn không cho ra, chặn không cho vào, trừ, trừ ra
Tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, cái giá xoay, gây như que củi, làm tay vịn cho, làm lan can cho, rào lại; làm rào xung quanh, gửi bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa, đặt đường ray, gà nước, chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả

よこき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこき
よこき
barơ, thanh, thỏi, chấn song
横木
よこき よこぎ
crosspiece
Các từ liên quan tới よこき
sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
tài khoản ngân hàng
Opxiđian, đá vỏ chai
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt