よこぐるま
Tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa

よこぐるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこぐるま
よこぐるま
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố.
横車
よこぐるま
tính bướng bỉnh