予納
よのう「DƯ NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả trước sự thanh toán

Bảng chia động từ của 予納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予納する/よのうする |
Quá khứ (た) | 予納した |
Phủ định (未然) | 予納しない |
Lịch sự (丁寧) | 予納します |
te (て) | 予納して |
Khả năng (可能) | 予納できる |
Thụ động (受身) | 予納される |
Sai khiến (使役) | 予納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予納すられる |
Điều kiện (条件) | 予納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予納しろ |
Ý chí (意向) | 予納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予納するな |
よのう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よのう
嘘のよう うそのよう
khó tin
山のよう やまのよう
nhiều
蛇のよう へびのよう
độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm
紗のよう しゃのよう
gauzy
cũng như.
như,cách làm,biết bao nhiêu,sao mà lại kỳ quái thế?,làm sao,quái quỷ thế nào mà,nghĩa mỹ),mà có hơn thế nhiều nữa chứ,theo cái cách,rằng,(từ mỹ,biết bao,ra sao,làm thế quái nào mà,bao nhiêu,thế nào,sao,xiếc bao,cái đếch gì?,giá bao nhiêu,here,sao mà... đến thế,phương pháp làm,anh có khoẻ không,sao mà lạ thế?,như thế nào,là,cái quái gì?
that kind of, of the sort, of the kind, such
脳膿瘍 のうのうよう
áp xe não (brain abscess)