Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁さん よめさん
vợ
よめな
cây cúc tây, thể sao
小夜中 さよなか
nửa đêm
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
めんか
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
お嫁さん およめさん
cô dâu
めんかん
sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, (thể dục, thể thao) sự đánh đi
頼りなさ気 たよりなさき
Không đáng tin cậy